78 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 39 | 0 | 24 | 0 | 0 |
76 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 41 | 0 | 30 | 0 | 0 |
75 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 38 | 0 | 28 | 0 | 0 |
74 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 27 | 0 | 27 | 0 | 0 |
73 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 35 | 2 | 35 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 0 |
72 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 23 | 1 | 16 | 0 | 0 |
71 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 35 | 2 | 34 | 0 | 0 |
70 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 38 | 0 | 33 | 0 | 0 |
69 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 18 | 1 | 15 | 0 | 0 |
68 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 32 | 1 | 29 | 0 | 0 |
67 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 38 | 4 | 33 | 1 | 0 |
66 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 28 | 2 | 28 | 1 | 0 |
65 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 36 | 2 | 28 | 2 | 0 |
64 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 33 | 0 | 24 | 0 | 0 |
63 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 32 | 0 | 13 | 7 | 0 |
62 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 27 | 0 | 0 | 10 | 0 |
61 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |