81 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 12 | 22 | 3 | 0 |
80 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 25 | 26 | 5 | 0 |
79 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 20 | 36 | 0 | 0 |
78 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 18 | 33 | 1 | 0 |
77 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 14 | 27 | 1 | 0 |
76 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 28 | 32 | 0 | 0 |
75 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 30 | 35 | 0 | 0 |
74 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 18 | 25 | 2 | 0 |
73 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 10 | 13 | 2 | 0 |
72 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 7 | 10 | 0 | 0 |
71 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 2 | 6 | 3 | 0 |
70 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 5 | 9 | 3 | 0 |
69 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 7 | 8 | 3 | 0 |
68 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 1 | 6 | 2 | 0 |
67 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 1 | 3 | 0 |
66 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 3 | 6 | 3 | 1 |
65 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 1 | 1 |
62 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |