80 | FC Kano #10 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Kano #10 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Kano #10 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 24 | 11 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Kano #10 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Kano #10 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Kano #10 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Kano #10 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 36 | 5 | 1 | 1 | 0 |
73 | FC Kano #10 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 28 | 12 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Kano #10 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 37 | 18 | 2 | 1 | 0 |
71 | FC Kano #10 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 25 | 7 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Kano #10 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 11 | 2 | 1 | 0 |
69 | FC Kano #10 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 40 | 4 | 4 | 1 | 0 |
68 | FC Kano #10 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 10 | 1 | 0 | 0 |
67 | FC Kano #10 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 8 | 1 | 0 | 0 |
66 | FC Kano #10 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 9 | 0 | 1 | 0 |
65 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |