80 | Club Atlético Tigre | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 15 | 19 | 0 | 0 | 0 |
80 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 12 | 16 | 0 | 1 | 0 |
79 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 45 | 0 | 1 | 0 |
78 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 54 | 4 | 0 | 0 |
77 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 53 | 5 | 0 | 0 |
76 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 39 | 1 | 0 | 0 |
75 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 32 | 2 | 0 | 0 |
74 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 23 | 2 | 0 | 0 |
73 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 |
72 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 25 | 1 | 2 | 0 |
71 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 32 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 25 | 29 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 30 | 24 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 53 | 32 | 1 | 1 | 0 |
67 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 41 | 12 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 45 | 14 | 2 | 1 | 0 |
65 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 43 | 21 | 1 | 2 | 0 |
64 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |