80 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Spartak | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
71 | Spartak | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | Spartak | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Spartak | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | Spartak | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | Spartak | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
66 | Spartak | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Spartak | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Spartak | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Spartak | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Spartak | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Spartak | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |