82 | FC Grootfontein '92 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 27 | 105 | 2 | 0 | 0 |
81 | Cucu Redandblack | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 24 | 0 | 0 | 0 |
80 | Cucu Redandblack | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 19 | 0 | 2 | 0 |
79 | Cucu Redandblack | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 18 | 0 | 1 | 0 |
78 | Beijing Wanqing Rose FC | Giải vô địch quốc gia Litva | 23 | 23 | 1 | 0 | 0 |
77 | Beijing Wanqing Rose FC | Giải vô địch quốc gia Litva | 33 | 31 | 0 | 0 | 0 |
76 | Beijing Wanqing Rose FC | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 51 | 1 | 0 | 0 |
75 | Beijing Wanqing Rose FC | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 65 | 2 | 0 | 0 |
74 | Beijing Wanqing Rose FC | Giải vô địch quốc gia Litva | 34 | 49 | 0 | 0 | 0 |
73 | Beijing Wanqing Rose FC | Giải vô địch quốc gia Litva | 35 | 47 | 0 | 1 | 0 |
72 | Beijing Wanqing Rose FC | Giải vô địch quốc gia Litva | 35 | 42 | 1 | 1 | 0 |
71 | Beijing Wanqing Rose FC | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 28 | 1 | 2 | 0 |
70 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | 13 | 0 | 0 | 0 |
69 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 36 | 16 | 0 | 2 | 0 |
68 | PAOK | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 50 | 57 | 0 | 0 | 0 |
68 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 42 | 12 | 1 | 0 | 0 |
66 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |