83 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 24 | 7 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 35 | 5 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 35 | 17 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 35 | 34 | 2 | 0 | 0 |
78 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 36 | 44 | 2 | 1 | 0 |
77 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 31 | 41 | 2 | 1 | 0 |
76 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 32 | 33 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 15 | 16 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 31 | 39 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 29 | 28 | 1 | 1 | 0 |
72 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 29 | 39 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 38 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 35 | 23 | 1 | 0 | 0 |
69 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 34 | 33 | 1 | 1 | 0 |
68 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 27 | 19 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 33 | 19 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 24 | 7 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | au p'tit bonheur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | au p'tit bonheur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | au p'tit bonheur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | au p'tit bonheur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | au p'tit bonheur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |