82 | St Josephs | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | St Josephs | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | St Josephs | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
79 | St Josephs | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 34 | 0 | 0 | 4 | 1 |
78 | St Josephs | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 30 | 2 | 0 | 3 | 1 |
77 | St Josephs | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | St Josephs | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | St Josephs | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | St Josephs | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | St Josephs | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | St Josephs | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | St Josephs | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | St Josephs | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | St Josephs | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | St Josephs | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 54 | 1 | 0 | 2 | 0 |
67 | St Josephs | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 24 | 0 | 0 | 1 | 1 |
67 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
62 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |