80 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 19 | 13 | 0 | 0 | 0 |
78 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 23 | 0 | 0 | 0 |
77 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 37 | 0 | 0 | 0 |
76 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 14 | 1 | 0 | 0 |
75 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 20 | 0 | 1 | 0 |
74 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 22 | 0 | 0 | 0 |
73 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 21 | 0 | 0 | 0 |
72 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 14 | 0 | 0 | 0 |
71 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 20 | 0 | 0 | 0 |
70 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Litva | 15 | 7 | 0 | 0 | 0 |
69 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Litva | 18 | 3 | 0 | 0 | 0 |
68 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Litva | 18 | 4 | 0 | 0 | 0 |
67 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Litva | 15 | 4 | 0 | 0 | 0 |
66 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Litva | 18 | 2 | 0 | 2 | 0 |
65 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Litva | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Litva | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | MPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Morocco | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |