80 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 37 | 3 | 1 | 0 | 0 |
68 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 38 | 3 | 2 | 0 | 0 |
66 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 3 | 1 | 0 | 0 |
65 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
63 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
62 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
61 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |