81 | ANFK | Giải vô địch quốc gia Palau | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | ANFK | Giải vô địch quốc gia Palau | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
78 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 2 | 2 | 0 |
74 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 |
73 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 39 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 1 |
68 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
67 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Lodz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Berazategui #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 51 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 1 |
63 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |