80 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 32 | 0 | 7 | 3 | 0 |
79 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 27 | 0 | 5 | 1 | 0 |
78 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 3 | 18 | 1 | 0 |
77 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 6 | 13 | 2 | 0 |
76 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 1 | 11 | 2 | 0 |
75 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 19 | 48 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
74 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 15 | 46 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
73 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 18 | 50 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 |
72 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 12 | 35 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
71 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 23 | 18 | 35 | 0 | 0 |
70 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 23 | 10 | 36 | 0 | 0 |
69 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 26 | 7 | 19 | 0 | 0 |
68 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 6 | 15 | 0 | 0 |
67 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 3 | 8 | 0 | 0 |
66 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 27 | 4 | 17 | 0 | 0 |
65 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 0 | 1 | 1 | 0 |
64 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |