80 | FC Érd City | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Győri ETO FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | Team Cologne | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Halle #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Halle #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Halle #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |