80 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
64 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
62 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |