80 | FC Kingston #23 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 10 | 1 | 1 | 0 |
79 | FC Kingston #23 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 12 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Kingston #23 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 15 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC Kingston #23 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 17 | 6 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Kingston #23 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 28 | 15 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Kingston #23 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 24 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Kingston #23 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 13 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Kingston #23 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 36 | 2 | 1 | 0 |
72 | FC Kingston #23 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 28 | 48 | 1 | 1 | 0 |
71 | FC Kingston #23 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 47 | 3 | 0 | 0 |
70 | FC Kingston #23 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 31 | 44 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Kingston #23 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 44 | 4 | 2 | 0 |
68 | FC Kingston #23 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 49 | 1 | 0 | 0 |
67 | FC Kingston #23 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 32 | 38 | 2 | 1 | 0 |
66 | FC Kingston #23 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 57 | 26 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Kingston #23 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 36 | 33 | 4 | 2 | 0 |
64 | FC Kingston #23 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 16 | 2 | 1 | 0 |
63 | FC Kingston #23 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 17 | 12 | 1 | 0 | 0 |
63 | Cucu Redandblack | Giải vô địch quốc gia Argentina | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Cucu Redandblack | Giải vô địch quốc gia Argentina | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Cucu Redandblack | Giải vô địch quốc gia Argentina | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |