81 | Lágymányos AC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 10 | 0 | 1 | 1 | 0 |
80 | Lágymányos AC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 24 | 1 | 5 | 11 | 0 |
79 | Lágymányos AC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 22 | 1 | 6 | 8 | 0 |
78 | Lágymányos AC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 25 | 2 | 11 | 7 | 2 |
77 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 33 | 0 | 16 | 7 | 0 |
76 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 36 | 2 | 24 | 6 | 0 |
75 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 8 | 22 | 5 | 0 |
74 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 37 | 0 | 21 | 5 | 0 |
73 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 36 | 1 | 21 | 5 | 0 |
72 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 37 | 1 | 16 | 5 | 0 |
71 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 36 | 0 | 10 | 8 | 0 |
70 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
69 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 28 | 0 | 4 | 2 | 0 |
68 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 13 | 0 | 1 | 0 | 0 |
67 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 15 | 0 | 1 | 3 | 1 |
66 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |