83 | HUNG | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 16 | 0 | 0 | 2 | 1 |
80 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
78 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
73 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
71 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 61 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 60 | 0 | 0 | 6 | 0 |
67 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 52 | 0 | 0 | 6 | 0 |
66 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |