80 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 8 | 4 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 19 | 1 | 1 | 0 |
78 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 18 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 20 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 66 | 4 | 6 | 0 |
75 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 66 | 3 | 2 | 0 |
74 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 43 | 2 | 0 | 0 |
73 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 95 | 9 | 5 | 0 |
72 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 52 | 2 | 1 | 0 |
71 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 64 | 2 | 1 | 0 |
70 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 21 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 24 | 15 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 28 | 16 | 2 | 0 | 0 |
67 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 25 | 2 | 2 | 0 |
66 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 13 | 3 | 0 | 0 |
65 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 17 | 1 | 1 | 0 |
64 | Tansen | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 30 | 57 | 3 | 1 | 0 |
63 | FC Delhi #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 37 | 40 | 3 | 2 | 0 |
62 | FC Delhi #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 4 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |