82 | FC Steinsel | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 8 | 0 | 0 |
81 | FC Steinsel | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 36 | 2 | 0 |
80 | FC Steinsel | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 2 | 0 |
79 | FC Steinsel | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 0 | 0 |
78 | FC Steinsel | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 4 | 0 |
77 | FC Steinsel | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 2 | 0 |
76 | FC Steinsel | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 1 | 0 |
75 | FC Steinsel | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 38 | 0 | 1 |
74 | FC Steinsel | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 1 | 0 |
73 | FC Steinsel | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 36 | 4 | 0 |
72 | FC Steinsel | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 36 | 0 | 1 |
71 | FC Steinsel | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 43 | 0 | 0 |
70 | FC Steinsel | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 1 | 0 |
69 | FC Steinsel | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 35 | 2 | 0 |
68 | FC Steinsel | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 0 | 0 |
67 | FC Steinsel | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 69 | 2 | 0 |
66 | FC Steinsel | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 59 | 0 | 0 |
65 | FC Wiestercity | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 12 | 1 | 0 |
65 | Guerrilla Gardening | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 8 | 1 | 0 |
64 | Guerrilla Gardening | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 20 | 2 | 0 |
63 | Guerrilla Gardening | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 17 | 0 | 0 |
62 | Guerrilla Gardening | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 4 | 2 | 0 |
61 | Guerrilla Gardening | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 1 | 0 | 0 |