82 | FC Somerset #2 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 27 | 5 | 0 | 0 |
81 | FC Somerset #2 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 38 | 4 | 0 | 0 |
80 | FC Somerset #2 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 8 | 0 | 0 |
79 | FC Somerset #2 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 22 | 5 | 0 | 0 |
78 | FC Somerset #2 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC Somerset #2 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 7 | 0 | 0 |
76 | FC Somerset #2 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 21 | 0 | 0 |
75 | FC Somerset #2 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 38 | 2 | 0 | 0 |
74 | FC Somerset #2 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 38 | 7 | 0 | 0 |
73 | FC Somerset #2 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 34 | 19 | 0 | 0 |
72 | FC Somerset #2 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 19 | 0 | 0 |
71 | FC Somerset #2 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 16 | 0 | 0 |
70 | FC Somerset #2 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 13 | 0 | 0 |
69 | FC Somerset #2 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 13 | 0 | 0 |
68 | FC Somerset #2 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 13 | 0 | 0 |
67 | FC Somerset #2 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 17 | 2 | 0 | 0 |
67 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 19 | 1 | 0 | 0 |
66 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 0 | 0 | 0 |
65 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 2 | 0 | 0 | 0 |