75 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 24 | 11 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 23 | 2 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 6 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 9 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 15 | 2 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |