79 | G014N14 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 29 | 0 | 5 | 2 | 0 |
78 | G014N14 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 1 | 9 | 0 | 0 |
77 | G014N14 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 1 | 20 | 1 | 0 |
76 | G014N14 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 0 | 7 | 2 | 0 |
75 | G014N14 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 32 | 0 | 6 | 0 | 0 |
74 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 25 | 2 | 22 | 4 | 0 |
73 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 20 | 0 | 10 | 8 | 1 |
72 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 21 | 1 | 32 | 2 | 0 |
71 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 20 | 0 | 11 | 1 | 0 |
70 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 21 | 1 | 22 | 3 | 0 |
69 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 20 | 0 | 18 | 1 | 1 |
68 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 21 | 0 | 27 | 4 | 0 |
67 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 30 | 0 | 0 | 9 | 0 |
65 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |