80 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 1 | 1 | 0 |
76 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 1 | 1 | 0 |
74 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 2 | 0 | 0 |
73 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 1 | 2 | 0 | 0 |
72 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 0 | 1 | 0 | 0 |
70 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 |
69 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 6 | 1 | 1 | 0 |
65 | FC Zuunmod #4 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
64 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |