80 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 1 | 4 | 0 |
78 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
73 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 56 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |
65 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |