82 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 26 | 1 | 0 | 5 | 0 |
81 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
79 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
78 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 18 | 1 | 0 | 2 | 0 |
68 | 小南 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
62 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
61 | Great Badgers | Giải vô địch quốc gia Kenya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |