83 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 19 | 9 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 18 | 23 | 1 | 0 | 0 |
81 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
79 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 22 | 0 | 1 | 0 |
77 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 32 | 0 | 1 | 0 |
76 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 21 | 1 | 1 | 0 |
75 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 35 | 0 | 0 | 0 |
74 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 25 | 1 | 0 | 0 |
73 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 19 | 1 | 0 | 0 |
72 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 34 | 18 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Port Moresby | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 28 | 53 | 1 | 1 | 0 |
70 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 30 | 3 | 0 | 0 |
69 | Korona | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 32 | 32 | 6 | 0 | 0 |
69 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Kulia #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 48 | 31 | 1 | 0 | 0 |
68 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |