82 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 14 | 0 | 3 | 0 | 0 |
81 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 41 | 0 | 4 | 0 | 0 |
80 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 39 | 0 | 13 | 1 | 0 |
79 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 2 | 20 | 2 | 0 |
78 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 2 | 20 | 0 | 0 |
77 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 2 | 25 | 0 | 0 |
76 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 2 | 22 | 1 | 0 |
75 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 2 | 28 | 0 | 0 |
74 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 2 | 28 | 2 | 0 |
73 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 4 | 22 | 2 | 0 |
72 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 1 | 27 | 2 | 0 |
71 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 1 | 17 | 1 | 0 |
70 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 1 | 17 | 0 | 0 |
69 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |