81 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 40 | 2 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 37 | 0 | 0 | 8 | 0 |
76 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 37 | 4 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 36 | 2 | 0 | 4 | 0 |
74 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 3 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
67 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 57 | 1 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 59 | 1 | 0 | 4 | 0 |
65 | FC Anse La Raye | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
65 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 20 | 0 | 0 | 3 | 1 |