83 | Turmus‘ayyā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Turmus‘ayyā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 1 | 0 | 3 | 1 |
81 | Turmus‘ayyā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
80 | ⚫⚪ Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 25 | 4 | 0 | 2 | 0 |
79 | ⚫⚪ Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 24 | 6 | 0 | 2 | 0 |
78 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 30 | 0 | 0 | 4 | 1 |
74 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 28 | 0 | 0 | 2 | 1 |
71 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 21 | 2 | 1 | 0 | 0 |
67 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |
62 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |