79 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 8 | 0 |
78 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
77 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 0 | 8 | 0 |
76 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
75 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
73 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
68 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Hanoi #69 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Portsmouth United #26 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 57 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | San Diego | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
65 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC N'Djamena #3 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | Peterborough City #17 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.5] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Gloucester United #19 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.7] | 37 | 0 | 1 | 1 | 0 |
63 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Santa Cruz | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |