83 | 1860 Bababooey | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 33 | 66 | 2 | 1 | 0 |
82 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 22 | 17 | 1 | 0 | 0 |
81 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 25 | 29 | 0 | 0 | 0 |
80 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 27 | 34 | 1 | 1 | 0 |
79 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 27 | 35 | 0 | 0 | 0 |
78 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 34 | 44 | 2 | 1 | 0 |
77 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 28 | 71 | 5 | 0 | 0 |
76 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 68 | 1 | 3 | 0 |
75 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 27 | 71 | 3 | 0 | 0 |
74 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 28 | 84 | 4 | 0 | 0 |
73 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 27 | 87 | 5 | 0 | 0 |
72 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 24 | 68 | 7 | 2 | 0 |
71 | Blue Pig Head | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 47 | 1 | 2 | 0 |
70 | Rome #9 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 62 | 1 | 1 | 0 |
69 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 26 | 1 | 1 | 0 | 0 |
65 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |