80 | Cuore rossonero | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | Cuore rossonero | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Cuore rossonero | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 37 | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Cuore rossonero | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Cuore rossonero | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 43 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | Cuore rossonero | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Cuore rossonero | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
73 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 11 | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 47 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Gunners | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 29 | 66 | 8 | 0 | 1 | 0 |
66 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 52 | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 41 | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |