80 | FC Empoli | Giải vô địch quốc gia Italy | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 17 | 4 | 0 | 0 | 0 |
79 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 5 | 1 | 1 | 0 |
78 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 5 | 0 | 0 | 0 |
77 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 30 | 11 | 5 | 0 | 0 |
76 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 29 | 5 | 0 | 0 | 0 |
75 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 6 | 0 | 1 | 0 |
74 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 7 | 0 | 0 | 0 |
73 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 11 | 1 | 2 | 0 |
72 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 12 | 0 | 0 | 0 |
71 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 4 | 0 | 0 | 0 |
70 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 |
69 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 3 | 1 | 1 | 0 |
68 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 35 | 2 | 0 | 2 | 0 |
67 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
66 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Zhumadian #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Fanling #9 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
62 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |