80 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 9 | 8 | 0 | 0 |
79 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 32 | 0 | 0 |
78 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 33 | 27 | 0 | 0 |
77 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 32 | 0 | 0 |
76 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 34 | 0 | 0 |
75 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 33 | 0 | 0 |
74 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 29 | 0 | 0 |
73 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 29 | 0 | 0 |
72 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 30 | 0 | 0 |
71 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 27 | 0 | 0 |
70 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 64 | 24 | 0 | 0 |
69 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 14 | 0 | 0 |
69 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 16 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 24 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 37 | 2 | 0 | 0 |
67 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 4 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 30 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 39 | 6 | 1 | 0 |
64 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 3 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 31 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 31 | 0 | 0 | 0 |