80 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 24 | 0 | 6 | 14 | 1 |
79 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 28 | 0 | 4 | 12 | 0 |
78 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 33 | 3 | 9 | 19 | 0 |
77 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 34 | 3 | 9 | 17 | 0 |
76 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 34 | 3 | 4 | 15 | 0 |
75 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 34 | 5 | 9 | 16 | 0 |
74 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 31 | 4 | 10 | 14 | 0 |
73 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 30 | 2 | 5 | 21 | 0 |
72 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 33 | 3 | 12 | 18 | 0 |
71 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 34 | 4 | 14 | 17 | 0 |
70 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 34 | 10 | 20 | 16 | 0 |
69 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 20 | 9 | 13 | 10 | 0 |
68 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 34 | 8 | 23 | 15 | 0 |
67 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 35 | 8 | 16 | 15 | 0 |
66 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC Kuopio | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Kuopio | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 0 | 0 | 6 | 0 |
64 | FC Kuopio | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
63 | FC Kuopio | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 32 | 0 | 0 | 11 | 0 |
62 | FC Kuopio | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |