81 | Lambasa Town | Giải vô địch quốc gia Fiji | 9 | 6 | 0 | 0 | 0 |
80 | Lambasa Town | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 38 | 2 | 1 | 0 |
79 | Lambasa Town | Giải vô địch quốc gia Fiji | 34 | 45 | 0 | 2 | 0 |
78 | Lambasa Town | Giải vô địch quốc gia Fiji | 30 | 33 | 2 | 0 | 0 |
77 | Lambasa Town | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 30 | 0 | 0 | 0 |
76 | Lambasa Town | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 31 | 52 | 1 | 3 | 0 |
75 | FC Omoka | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 38 | 6 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Omoka | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 38 | 13 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Omoka | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 38 | 8 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Omoka | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 38 | 18 | 1 | 1 | 0 |
71 | FC Omoka | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 36 | 10 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Omoka | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 16 | 19 | 1 | 0 | 0 |
69 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |