83 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 1 | 14 | 4 | 0 |
82 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 30 | 1 | 14 | 3 | 0 |
81 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 36 | 1 | 27 | 8 | 0 |
80 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 1 | 17 | 7 | 0 |
79 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 34 | 2 | 30 | 10 | 0 |
78 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 36 | 0 | 24 | 9 | 0 |
77 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 34 | 1 | 29 | 12 | 0 |
76 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 2 | 21 | 10 | 0 |
75 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 2 | 23 | 8 | 2 |
74 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 1 | 24 | 17 | 1 |
73 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 0 | 32 | 7 | 0 |
72 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 17 | 3 | 0 |
71 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 3 | 22 | 5 | 0 |
70 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 4 | 0 | 4 | 1 | 0 |
69 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 44 | 0 | 7 | 2 | 0 |
68 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 0 | 5 | 1 | 0 |
67 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 41 | 0 | 5 | 3 | 0 |
66 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 0 | 2 | 2 | 0 |
65 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 0 | 2 | 4 | 0 |
64 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
63 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 10 | 0 | 0 | 4 | 0 |