80 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 37 | 14 | 1 | 0 |
79 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 51 | 11 | 2 | 0 |
78 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 52 | 11 | 1 | 0 |
77 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 56 | 21 | 0 | 0 |
76 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 53 | 9 | 0 | 0 |
75 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 37 | 15 | 1 | 0 |
74 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 49 | 18 | 0 | 0 |
73 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 41 | 9 | 0 | 0 |
72 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 32 | 13 | 0 | 0 |
71 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 18 | 9 | 0 | 0 |
70 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 19 | 7 | 0 | 0 |
69 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 33 | 2 | 2 | 0 | 0 |
68 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 1 | 2 | 1 | 0 |
65 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
64 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 |