80 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 40 | 0 | 0 | 5 | 0 |
74 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
72 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 0 | 1 | 0 | 0 |
70 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 1 |
68 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |