84 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 9 | 2 | 5 | 4 | 0 |
83 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 5 | 21 | 10 | 1 |
82 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 29 | 12 | 24 | 4 | 0 |
81 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 12 | 34 | 10 | 0 |
80 | SuDoku AFC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 35 | 0 | 24 | 9 | 0 |
79 | SuDoku AFC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 29 | 1 | 11 | 12 | 0 |
78 | SuDoku AFC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 33 | 1 | 17 | 12 | 1 |
77 | SuDoku AFC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 33 | 1 | 18 | 10 | 0 |
76 | SuDoku AFC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 32 | 2 | 24 | 16 | 0 |
75 | SuDoku AFC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 34 | 0 | 27 | 13 | 1 |
74 | SuDoku AFC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 34 | 3 | 21 | 12 | 0 |
73 | SuDoku AFC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 34 | 1 | 15 | 20 | 0 |
72 | SuDoku AFC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 35 | 3 | 26 | 9 | 0 |
71 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 24 | 0 | 2 | 6 | 0 |
70 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 3 | 3 | 0 |
69 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |
68 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
67 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Latina #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 35 | 10 | 29 | 10 | 0 |
64 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |