82 | FC Mpika | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Mpika | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Mpika | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Mpika | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Mpika | Giải vô địch quốc gia Zambia | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Mpika | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Mpika | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Mpika | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Mpika | Giải vô địch quốc gia Zambia | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Mpika | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 2 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Mpika | Giải vô địch quốc gia Zambia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Mpika | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Mpika | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Mpika | Giải vô địch quốc gia Zambia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Mpika | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Mpika | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | 小南 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | LV_everywhere | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | LV_everywhere | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | LV_everywhere | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | LV_everywhere | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 17 | 3 | 0 | 0 | 0 |
62 | LV_everywhere | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |