76 | FC Balung | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 29 | 0 | 10 | 5 | 2 |
75 | FC Balung | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 31 | 0 | 8 | 8 | 0 |
74 | FC Balung | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 23 | 0 | 4 | 2 | 0 |
73 | FC Balung | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 27 | 0 | 6 | 1 | 0 |
72 | FC Balung | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 25 | 0 | 6 | 3 | 0 |
71 | FC Balung | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 25 | 0 | 4 | 2 | 1 |
70 | FC Balung | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Balung | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 12 | 0 | 0 | 1 | 1 |
68 | FC Balung | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 9 | 0 | 3 | 0 | 0 |
67 | FC Balung | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |
66 | FC Balung | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | FC Balung | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Balung | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Balung | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
62 | FC Balung | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |