82 | FC Mellieha | Giải vô địch quốc gia Malta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Mellieha | Giải vô địch quốc gia Malta | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Mellieha | Giải vô địch quốc gia Malta | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | FC Mellieha | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 31 | 0 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Mellieha | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 39 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Mellieha | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Mellieha | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Mellieha | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 36 | 3 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Mellieha | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 34 | 5 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Mellieha | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 38 | 2 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Mellieha | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Mellieha | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Mellieha | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Mellieha | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Mellieha | Giải vô địch quốc gia Malta | 32 | 0 | 0 | 9 | 0 |
67 | FC Mellieha | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 40 | 2 | 0 | 2 | 0 |
66 | revival | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | revival | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | revival | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | revival | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | revival | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 17 | 0 | 0 | 6 | 0 |