84 | Beirut FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
83 | Beirut FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 11 | 0 | 1 | 2 | 0 |
82 | Beirut FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 29 | 0 | 5 | 8 | 0 |
81 | Beirut FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 28 | 0 | 5 | 1 | 0 |
80 | Beirut FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 16 | 0 | 3 | 3 | 0 |
79 | Beirut FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 21 | 0 | 7 | 1 | 0 |
78 | Beirut FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 21 | 1 | 7 | 3 | 1 |
77 | Beirut FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 31 | 0 | 16 | 8 | 0 |
76 | Beirut FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 31 | 1 | 17 | 3 | 0 |
76 | Siyah&Beyaz FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | Siyah&Beyaz FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 23 | 0 | 1 | 6 | 0 |
74 | Siyah&Beyaz FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 19 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 29 | 1 | 25 | 10 | 0 |
72 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 31 | 2 | 20 | 11 | 0 |
71 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 0 | 4 | 9 | 0 |
70 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |