80 | FC Maun #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 23 | 7 | 6 | 3 | 2 |
79 | FC Maun #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 4 | 5 | 8 | 0 |
78 | FC Maun #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 4 | 11 | 8 | 0 |
77 | FC Maun #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 3 | 9 | 7 | 0 |
76 | FC Maun #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 32 | 9 | 24 | 7 | 0 |
75 | FC Maun #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 26 | 9 | 35 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 5 | 3 |
74 | FC Maun #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 29 | 11 | 36 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 5 | 0 |
73 | FC Maun #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 27 | 12 | 42 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 9 | 1 |
72 | FC Maun #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 9 | 24 | 4 | 1 |
71 | FC Maun #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 4 | 26 | 3 | 0 |
70 | FC Maun #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 3 | 23 | 7 | 0 |
69 | FC Maun #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 4 | 13 | 2 | 1 |
68 | FC Maun #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 3 | 19 | 5 | 0 |
67 | FC Funafuti | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 0 | 2 | 4 | 1 |
66 | FC Funafuti | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 22 | 0 | 1 | 0 | 0 |
66 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |