80 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 34 | 5 | 18 | 15 | 0 |
79 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 34 | 2 | 6 | 13 | 0 |
78 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 30 | 4 | 21 | 10 | 0 |
77 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 30 | 8 | 20 | 8 | 0 |
76 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 36 | 16 | 31 | 5 | 1 |
75 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 35 | 19 | 44 | 11 | 0 |
74 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 38 | 10 | 47 | 11 | 0 |
73 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 38 | 1 | 16 | 8 | 0 |
72 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 29 | 7 | 18 | 10 | 0 |
71 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 37 | 4 | 26 | 4 | 0 |
70 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 30 | 0 | 14 | 14 | 0 |
69 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 36 | 0 | 20 | 6 | 0 |
68 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 39 | 1 | 20 | 9 | 0 |
67 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 36 | 24 | 66 | 6 | 0 |
66 | Hércules de Alicante CF | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Hércules de Alicante CF | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Hércules de Alicante CF | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Hércules de Alicante CF | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Hércules de Alicante CF | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |