80 | Aglianese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 10 | 1 | 9 | 1 | 0 |
79 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 4 | 17 | 1 | 0 |
78 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 0 | 23 | 0 | 0 |
77 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 22 | 4 | 42 | 1 | 0 |
76 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 22 | 6 | 23 | 1 | 0 |
75 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 28 | 2 | 21 | 4 | 0 |
74 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 1 | 24 | 3 | 0 |
73 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 3 | 34 | 3 | 0 |
72 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 27 | 0 | 24 | 1 | 0 |
71 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 24 | 1 | 18 | 0 | 0 |
70 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 1 | 21 | 1 | 0 |
69 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 23 | 2 | 20 | 0 | 0 |
68 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 30 | 1 | 9 | 2 | 0 |
67 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |