80 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 12 | 0 | 0 | 3 | 1 |
79 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 30 | 0 | 2 | 3 | 1 |
76 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 30 | 1 | 6 | 11 | 0 |
75 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 31 | 0 | 2 | 14 | 0 |
74 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 31 | 2 | 2 | 8 | 0 |
73 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 27 | 2 | 1 | 14 | 0 |
72 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 34 | 8 | 13 | 9 | 0 |
71 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 30 | 1 | 10 | 10 | 1 |
70 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 28 | 3 | 12 | 8 | 1 |
69 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 30 | 3 | 9 | 9 | 0 |
68 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 26 | 3 | 14 | 13 | 0 |
67 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 28 | 0 | 2 | 14 | 0 |
66 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 35 | 1 | 4 | 7 | 0 |
65 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 36 | 0 | 7 | 9 | 0 |
64 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 34 | 0 | 1 | 9 | 0 |
63 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 45 | 0 | 1 | 7 | 0 |
62 | Dundee #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 46 | 0 | 0 | 6 | 0 |