83 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 23 | 3 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 0 | 2 | 4 | 0 |
80 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 3 | 0 | 5 | 0 |
79 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 0 | 1 | 4 | 1 |
78 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 2 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 3 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Windhoek #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
69 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
68 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
65 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Cádiz | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Cádiz | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC Cádiz | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |