75 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
71 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 35 | 0 | 0 | 1 | 1 |
69 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
67 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 34 | 2 | 0 | 2 | 0 |
66 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |